AvailAVAIL sang SAR:Chuyển đổi Avail (AVAIL) sang Riyal Ả Rập Xê Út (SAR)

AVAIL/SAR: 1 AVAIL ≈ ﷼0.0714 SAR

Lần cập nhật mới nhất:

Avail Thị trường hôm nay

Avail đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của AVAIL chuyển đổi sang Riyal Ả Rập Xê Út (SAR) là ﷼0.0714. Với nguồn cung lưu hành là 3,418,925,063 AVAIL, tổng vốn hóa thị trường của AVAIL tính bằng SAR là ﷼915,417,185.61. Trong 24h qua, giá của AVAIL tính bằng SAR đã giảm ﷼-0.001122, biểu thị mức giảm -1.55%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của AVAIL tính bằng SAR là ﷼1.11, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ﷼0.06772.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1AVAIL sang SAR

0.0714-1.55%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 AVAIL sang SAR là ﷼0.0714 SAR, với sự thay đổi -1.55% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá AVAIL/SAR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 AVAIL/SAR trong ngày qua.

Giao dịch Avail

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo AvailAVAIL/USDT
Giao ngay
$0.01905
-1.24%
logo AvailAVAIL/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$0.01901
-1.50%

The real-time trading price of AVAIL/USDT Spot is $0.01905, with a 24-hour trading change of -1.24%, AVAIL/USDT Spot is $0.01905 and -1.24%, and AVAIL/USDT Perpetual is $0.01901 and -1.50%.

Bảng chuyển đổi Avail sang Riyal Ả Rập Xê Út

Bảng chuyển đổi AVAIL sang SAR

logo AvailSố lượng
Chuyển thànhlogo SAR
1AVAIL
0.07SAR
2AVAIL
0.14SAR
3AVAIL
0.21SAR
4AVAIL
0.28SAR
5AVAIL
0.35SAR
6AVAIL
0.42SAR
7AVAIL
0.49SAR
8AVAIL
0.57SAR
9AVAIL
0.64SAR
10AVAIL
0.71SAR
10,000AVAIL
714SAR
50,000AVAIL
3,570SAR
100,000AVAIL
7,140SAR
500,000AVAIL
35,700SAR
1,000,000AVAIL
71,400SAR

Bảng chuyển đổi SAR sang AVAIL

logo SARSố lượng
Chuyển thànhlogo Avail
1SAR
14AVAIL
2SAR
28.01AVAIL
3SAR
42.01AVAIL
4SAR
56.02AVAIL
5SAR
70.02AVAIL
6SAR
84.03AVAIL
7SAR
98.03AVAIL
8SAR
112.04AVAIL
9SAR
126.05AVAIL
10SAR
140.05AVAIL
100SAR
1,400.56AVAIL
500SAR
7,002.8AVAIL
1,000SAR
14,005.6AVAIL
5,000SAR
70,028.01AVAIL
10,000SAR
140,056.02AVAIL

Bảng chuyển đổi số tiền AVAIL sang SAR và SAR sang AVAIL ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 AVAIL sang SAR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 SAR sang AVAIL, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Avail phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 AVAIL và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 AVAIL = $0.02 USD, 1 AVAIL = €0.02 EUR, 1 AVAIL = ₹1.67 INR, 1 AVAIL = Rp310.11 IDR, 1 AVAIL = $0.03 CAD, 1 AVAIL = £0.01 GBP, 1 AVAIL = ฿0.62 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang SAR, ETH sang SAR, USDT sang SAR, BNB sang SAR, SOL sang SAR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

SARSAR
logo GTGT
8.07
logo BTCBTC
0.001118
logo ETHETH
0.03029
logo XRPXRP
41.78
logo USDTUSDT
133.29
logo BNBBNB
0.1639
logo SOLSOL
0.7471
logo SMARTSMART
17,635.05
logo USDCUSDC
133.34
logo STETHSTETH
0.03034
logo DOGEDOGE
591.59
logo TRXTRX
381.71
logo ADAADA
166.87
logo LINKLINK
5.73
logo WBTCWBTC
0.001118
logo HYPEHYPE
3.06

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Riyal Ả Rập Xê Út nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm SAR sang GT, SAR sang USDT, SAR sang BTC, SAR sang ETH, SAR sang USBT, SAR sang PEPE, SAR sang EIGEN, SAR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Avail (AVAIL) sang Riyal Ả Rập Xê Út (SAR)

01

Nhập số lượng AVAIL của bạn

Nhập số lượng AVAIL của bạn

02

Chọn Riyal Ả Rập Xê Út

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn SAR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Avail hiện tại theo Riyal Ả Rập Xê Út hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Avail.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Avail sang SAR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Avail sang Riyal Ả Rập Xê Út (SAR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Avail sang Riyal Ả Rập Xê Út trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Avail sang Riyal Ả Rập Xê Út?

4.Tôi có thể chuyển đổi Avail sang loại tiền tệ khác ngoài Riyal Ả Rập Xê Út không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Riyal Ả Rập Xê Út (SAR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Avail (AVAIL)

Tìm hiểu thêm về Avail (AVAIL)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.