Caldera Thị trường hôm nay
Caldera đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của ERA chuyển đổi sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) là ¥6.95. Với nguồn cung lưu hành là 148,500,000 ERA, tổng vốn hóa thị trường của ERA tính bằng CNY là ¥7,285,575,271.98. Trong 24h qua, giá của ERA tính bằng CNY đã giảm ¥-0.0277, biểu thị mức giảm -0.40%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của ERA tính bằng CNY là ¥13.04, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥2.11.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ERA sang CNY
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ERA sang CNY là ¥6.95 CNY, với sự thay đổi -0.40% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá ERA/CNY của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ERA/CNY trong ngày qua.
Giao dịch Caldera
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.9801 | -0.29% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.9795 | -0.38% |
The real-time trading price of ERA/USDT Spot is $0.9801, with a 24-hour trading change of -0.29%, ERA/USDT Spot is $0.9801 and -0.29%, and ERA/USDT Perpetual is $0.9795 and -0.38%.
Bảng chuyển đổi Caldera sang Nhân dân tệ Trung Quốc
Bảng chuyển đổi ERA sang CNY
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1ERA | 6.95CNY |
2ERA | 13.91CNY |
3ERA | 20.86CNY |
4ERA | 27.82CNY |
5ERA | 34.77CNY |
6ERA | 41.73CNY |
7ERA | 48.69CNY |
8ERA | 55.64CNY |
9ERA | 62.6CNY |
10ERA | 69.55CNY |
100ERA | 695.58CNY |
500ERA | 3,477.93CNY |
1,000ERA | 6,955.86CNY |
5,000ERA | 34,779.32CNY |
10,000ERA | 69,558.65CNY |
Bảng chuyển đổi CNY sang ERA
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1CNY | 0.1437ERA |
2CNY | 0.2875ERA |
3CNY | 0.4312ERA |
4CNY | 0.575ERA |
5CNY | 0.7188ERA |
6CNY | 0.8625ERA |
7CNY | 1ERA |
8CNY | 1.15ERA |
9CNY | 1.29ERA |
10CNY | 1.43ERA |
1,000CNY | 143.76ERA |
5,000CNY | 718.81ERA |
10,000CNY | 1,437.63ERA |
50,000CNY | 7,188.17ERA |
100,000CNY | 14,376.35ERA |
Bảng chuyển đổi số tiền ERA sang CNY và CNY sang ERA ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 ERA sang CNY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 CNY sang ERA, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Caldera phổ biến
Caldera | 1 ERA |
---|---|
![]() | $0.99USD |
![]() | €0.88EUR |
![]() | ₹82.39INR |
![]() | Rp14,960.39IDR |
![]() | $1.34CAD |
![]() | £0.74GBP |
![]() | ฿32.53THB |
Caldera | 1 ERA |
---|---|
![]() | ₽91.13RUB |
![]() | R$5.36BRL |
![]() | د.إ3.62AED |
![]() | ₺33.66TRY |
![]() | ¥6.96CNY |
![]() | ¥142.01JPY |
![]() | $7.68HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ERA và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ERA = $0.99 USD, 1 ERA = €0.88 EUR, 1 ERA = ₹82.39 INR, 1 ERA = Rp14,960.39 IDR, 1 ERA = $1.34 CAD, 1 ERA = £0.74 GBP, 1 ERA = ฿32.53 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang CNY
ETH chuyển đổi sang CNY
XRP chuyển đổi sang CNY
USDT chuyển đổi sang CNY
BNB chuyển đổi sang CNY
SOL chuyển đổi sang CNY
USDC chuyển đổi sang CNY
SMART chuyển đổi sang CNY
STETH chuyển đổi sang CNY
DOGE chuyển đổi sang CNY
TRX chuyển đổi sang CNY
ADA chuyển đổi sang CNY
WBTC chuyển đổi sang CNY
XLM chuyển đổi sang CNY
HYPE chuyển đổi sang CNY
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CNY, ETH sang CNY, USDT sang CNY, BNB sang CNY, SOL sang CNY, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 4.21 |
![]() | 0.0006076 |
![]() | 0.01815 |
![]() | 21.32 |
![]() | 70.84 |
![]() | 0.09029 |
![]() | 0.4019 |
![]() | 70.91 |
![]() | 10,382.22 |
![]() | 0.01814 |
![]() | 318.99 |
![]() | 209.47 |
![]() | 89.28 |
![]() | 0.0006079 |
![]() | 153.94 |
![]() | 1.71 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Nhân dân tệ Trung Quốc nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CNY sang GT, CNY sang USDT, CNY sang BTC, CNY sang ETH, CNY sang USBT, CNY sang PEPE, CNY sang EIGEN, CNY sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi Caldera (ERA) sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)
Nhập số lượng ERA của bạn
Nhập số lượng ERA của bạn
Chọn Nhân dân tệ Trung Quốc
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn CNY hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Caldera hiện tại theo Nhân dân tệ Trung Quốc hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Caldera.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Caldera sang CNY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Caldera sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Caldera sang Nhân dân tệ Trung Quốc trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Caldera sang Nhân dân tệ Trung Quốc?
4.Tôi có thể chuyển đổi Caldera sang loại tiền tệ khác ngoài Nhân dân tệ Trung Quốc không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Caldera (ERA)

What Is Liora? An In-Depth Analysis of the Decentralized Creator Economy Platform and LIORA Token Price Prediction
In the Web2 era, 80% of creators earnings were taken by the platform; the birth of Liora allows 100% of the value to return to the creators.

What Is GOOFY? Exploring the New Meme Coin Power Inspired by a Disney Classic on Solana
The birth of GOOFY confirms the core trend of the Meme coin 3.0 era - the deep integration of cultural symbols and blockchain technology.

How Did the Apple Intelligence Meme Coin Become a Market Focus?
The truly AI-supported Meme Coin may be writing a new paradigm of technological equity in the Web 3.0 era.
Tìm hiểu thêm về Caldera (ERA)

Đợt airdrop Caldera (ERA) đang diễn ra: Chiến dịch Gate Wallet gia tăng lưu thông token ERA

Gate Wallet BountyDrop: Tham gia Caldera Airdrop để nhận thưởng tổng cộng 142.857 ERA
