CalderaERA sang CNY:Chuyển đổi Caldera (ERA) sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)

ERA/CNY: 1 ERA ≈ ¥7.33 CNY

Lần cập nhật mới nhất:

Caldera Thị trường hôm nay

Caldera đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Caldera chuyển đổi sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) là ¥7.33. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 148,500,000 ERA, tổng vốn hóa thị trường của Caldera tính bằng CNY là ¥7,679,330,252.72. Trong 24h qua, giá của Caldera tính bằng CNY đã tăng ¥0.3075, biểu thị mức tăng +4.37%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Caldera tính bằng CNY là ¥13.04, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥2.11.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ERA sang CNY

¥7.33+4.37%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ERA sang CNY là ¥7.33 CNY, với sự thay đổi +4.37% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá ERA/CNY của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ERA/CNY trong ngày qua.

Giao dịch Caldera

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo CalderaERA/USDT
Giao ngay
$1.03
+5.15%
logo CalderaERA/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$1.03
+5.10%

The real-time trading price of ERA/USDT Spot is $1.03, with a 24-hour trading change of +5.15%, ERA/USDT Spot is $1.03 and +5.15%, and ERA/USDT Perpetual is $1.03 and +5.10%.

Bảng chuyển đổi Caldera sang Nhân dân tệ Trung Quốc

Bảng chuyển đổi ERA sang CNY

logo CalderaSố lượng
Chuyển thànhlogo CNY
1ERA
7.33CNY
2ERA
14.66CNY
3ERA
21.99CNY
4ERA
29.32CNY
5ERA
36.65CNY
6ERA
43.99CNY
7ERA
51.32CNY
8ERA
58.65CNY
9ERA
65.98CNY
10ERA
73.31CNY
100ERA
733.18CNY
500ERA
3,665.9CNY
1,000ERA
7,331.8CNY
5,000ERA
36,659CNY
10,000ERA
73,318.01CNY

Bảng chuyển đổi CNY sang ERA

logo CNYSố lượng
Chuyển thànhlogo Caldera
1CNY
0.1363ERA
2CNY
0.2727ERA
3CNY
0.4091ERA
4CNY
0.5455ERA
5CNY
0.6819ERA
6CNY
0.8183ERA
7CNY
0.9547ERA
8CNY
1.09ERA
9CNY
1.22ERA
10CNY
1.36ERA
1,000CNY
136.39ERA
5,000CNY
681.96ERA
10,000CNY
1,363.92ERA
50,000CNY
6,819.6ERA
100,000CNY
13,639.21ERA

Bảng chuyển đổi số tiền ERA sang CNY và CNY sang ERA ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 ERA sang CNY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 CNY sang ERA, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Caldera phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ERA và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ERA = $1.04 USD, 1 ERA = €0.93 EUR, 1 ERA = ₹86.84 INR, 1 ERA = Rp15,768.94 IDR, 1 ERA = $1.41 CAD, 1 ERA = £0.78 GBP, 1 ERA = ฿34.29 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CNY, ETH sang CNY, USDT sang CNY, BNB sang CNY, SOL sang CNY, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

CNYCNY
logo GTGT
4.16
logo BTCBTC
0.0006069
logo ETHETH
0.01696
logo XRPXRP
21.37
logo USDTUSDT
70.88
logo BNBBNB
0.08764
logo SOLSOL
0.3917
logo USDCUSDC
70.9
logo SMARTSMART
10,272.99
logo STETHSTETH
0.01704
logo DOGEDOGE
301.19
logo TRXTRX
210.49
logo ADAADA
88.06
logo WBTCWBTC
0.0006059
logo HYPEHYPE
1.64
logo XLMXLM
156.55

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Nhân dân tệ Trung Quốc nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CNY sang GT, CNY sang USDT, CNY sang BTC, CNY sang ETH, CNY sang USBT, CNY sang PEPE, CNY sang EIGEN, CNY sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Caldera (ERA) sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)

01

Nhập số lượng ERA của bạn

Nhập số lượng ERA của bạn

02

Chọn Nhân dân tệ Trung Quốc

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn CNY hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Caldera hiện tại theo Nhân dân tệ Trung Quốc hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Caldera.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Caldera sang CNY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Caldera sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Caldera sang Nhân dân tệ Trung Quốc trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Caldera sang Nhân dân tệ Trung Quốc?

4.Tôi có thể chuyển đổi Caldera sang loại tiền tệ khác ngoài Nhân dân tệ Trung Quốc không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Caldera (ERA)

Tìm hiểu thêm về Caldera (ERA)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.