NETANETA sang EUR:Chuyển đổi NETA (NETA) sang Euro (EUR)

NETA/EUR: 1 NETA ≈ €3.49 EUR

Lần cập nhật mới nhất:

NETA Thị trường hôm nay

NETA đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của NETA chuyển đổi sang Euro (EUR) là €3.49. Với nguồn cung lưu hành là 0 NETA, tổng vốn hóa thị trường của NETA tính bằng EUR là €0. Trong 24h qua, giá của NETA tính bằng EUR đã giảm €-0.151, biểu thị mức giảm -4.09%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của NETA tính bằng EUR là €8,996,264.96, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €2.83.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1NETA sang EUR

3.49-4.09%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 NETA sang EUR là €3.49 EUR, với sự thay đổi -4.09% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá NETA/EUR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 NETA/EUR trong ngày qua.

Giao dịch NETA

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of NETA/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, NETA/-- Spot is $ and --, and NETA/-- Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi NETA sang Euro

Bảng chuyển đổi NETA sang EUR

logo NETASố lượng
Chuyển thànhlogo EUR
1NETA
3.49EUR
2NETA
6.98EUR
3NETA
10.48EUR
4NETA
13.97EUR
5NETA
17.47EUR
6NETA
20.96EUR
7NETA
24.45EUR
8NETA
27.95EUR
9NETA
31.44EUR
10NETA
34.94EUR
100NETA
349.4EUR
500NETA
1,747EUR
1,000NETA
3,494.01EUR
5,000NETA
17,470.05EUR
10,000NETA
34,940.1EUR

Bảng chuyển đổi EUR sang NETA

logo EURSố lượng
Chuyển thànhlogo NETA
1EUR
0.2862NETA
2EUR
0.5724NETA
3EUR
0.8586NETA
4EUR
1.14NETA
5EUR
1.43NETA
6EUR
1.71NETA
7EUR
2NETA
8EUR
2.28NETA
9EUR
2.57NETA
10EUR
2.86NETA
1,000EUR
286.2NETA
5,000EUR
1,431.02NETA
10,000EUR
2,862.04NETA
50,000EUR
14,310.2NETA
100,000EUR
28,620.41NETA

Bảng chuyển đổi số tiền NETA sang EUR và EUR sang NETA ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 NETA sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 EUR sang NETA, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1NETA phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 NETA và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 NETA = $3.9 USD, 1 NETA = €3.49 EUR, 1 NETA = ₹325.82 INR, 1 NETA = Rp59,161.97 IDR, 1 NETA = $5.29 CAD, 1 NETA = £2.93 GBP, 1 NETA = ฿128.63 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

EUREUR
logo GTGT
33.55
logo BTCBTC
0.004894
logo ETHETH
0.1532
logo XRPXRP
189.12
logo USDTUSDT
558.23
logo BNBBNB
0.7356
logo SOLSOL
3.4
logo USDCUSDC
558.09
logo SMARTSMART
112,085.87
logo STETHSTETH
0.1537
logo TRXTRX
1,677.48
logo DOGEDOGE
2,801.41
logo ADAADA
773.52
logo WBTCWBTC
0.00489
logo HYPEHYPE
14.97
logo XLMXLM
1,423.31

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi NETA (NETA) sang Euro (EUR)

01

Nhập số lượng NETA của bạn

Nhập số lượng NETA của bạn

02

Chọn Euro

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn EUR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá NETA hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua NETA.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi NETA sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ NETA sang Euro (EUR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ NETA sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ NETA sang Euro?

4.Tôi có thể chuyển đổi NETA sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến NETA (NETA)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.