Orderly NetworkORDER sang INR:Chuyển đổi Orderly Network (ORDER) sang Indian Rupee (INR)

ORDER/INR: 1 ORDER ≈ ₹9.34 INR

Lần cập nhật mới nhất:

Orderly Network Thị trường hôm nay

Orderly Network đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của ORDER chuyển đổi sang Indian Rupee (INR) là ₹9.34. Với nguồn cung lưu hành là 212,866,111 ORDER, tổng vốn hóa thị trường của ORDER tính bằng INR là ₹166,112,023,351.98. Trong 24h qua, giá của ORDER tính bằng INR đã giảm ₹-0.4266, biểu thị mức giảm -4.34%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của ORDER tính bằng INR là ₹31.51, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₹1.67.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ORDER sang INR

9.34-4.34%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ORDER sang INR là ₹9.34 INR, với sự thay đổi -4.34% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá ORDER/INR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ORDER/INR trong ngày qua.

Giao dịch Orderly Network

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo Orderly NetworkORDER/USDT
Giao ngay
$0.1127
-4.23%
logo Orderly NetworkORDER/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$0.1122
-4.20%

The real-time trading price of ORDER/USDT Spot is $0.1127, with a 24-hour trading change of -4.23%, ORDER/USDT Spot is $0.1127 and -4.23%, and ORDER/USDT Perpetual is $0.1122 and -4.20%.

Bảng chuyển đổi Orderly Network sang Indian Rupee

Bảng chuyển đổi ORDER sang INR

logo Orderly NetworkSố lượng
Chuyển thànhlogo INR
1ORDER
9.34INR
2ORDER
18.68INR
3ORDER
28.02INR
4ORDER
37.36INR
5ORDER
46.7INR
6ORDER
56.04INR
7ORDER
65.38INR
8ORDER
74.72INR
9ORDER
84.06INR
10ORDER
93.4INR
100ORDER
934.08INR
500ORDER
4,670.43INR
1,000ORDER
9,340.87INR
5,000ORDER
46,704.37INR
10,000ORDER
93,408.75INR

Bảng chuyển đổi INR sang ORDER

logo INRSố lượng
Chuyển thànhlogo Orderly Network
1INR
0.107ORDER
2INR
0.2141ORDER
3INR
0.3211ORDER
4INR
0.4282ORDER
5INR
0.5352ORDER
6INR
0.6423ORDER
7INR
0.7493ORDER
8INR
0.8564ORDER
9INR
0.9635ORDER
10INR
1.07ORDER
1,000INR
107.05ORDER
5,000INR
535.28ORDER
10,000INR
1,070.56ORDER
50,000INR
5,352.81ORDER
100,000INR
10,705.63ORDER

Bảng chuyển đổi số tiền ORDER sang INR và INR sang ORDER ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 ORDER sang INR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 INR sang ORDER, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Orderly Network phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ORDER và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ORDER = $0.11 USD, 1 ORDER = €0.1 EUR, 1 ORDER = ₹9.34 INR, 1 ORDER = Rp1,696.13 IDR, 1 ORDER = $0.15 CAD, 1 ORDER = £0.08 GBP, 1 ORDER = ฿3.69 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang INR, ETH sang INR, USDT sang INR, BNB sang INR, SOL sang INR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

INRINR
logo GTGT
0.3539
logo BTCBTC
0.00005222
logo ETHETH
0.00165
logo XRPXRP
1.99
logo USDTUSDT
5.98
logo BNBBNB
0.007776
logo SOLSOL
0.03625
logo USDCUSDC
5.98
logo SMARTSMART
1,421.4
logo STETHSTETH
0.001653
logo DOGEDOGE
29.03
logo TRXTRX
18.32
logo ADAADA
8.26
logo PMXPMX
0.03603
logo WBTCWBTC
0.00005215
logo HYPEHYPE
0.1539

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Indian Rupee nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm INR sang GT, INR sang USDT, INR sang BTC, INR sang ETH, INR sang USBT, INR sang PEPE, INR sang EIGEN, INR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Orderly Network (ORDER) sang Indian Rupee (INR)

01

Nhập số lượng ORDER của bạn

Nhập số lượng ORDER của bạn

02

Chọn Indian Rupee

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn INR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Orderly Network hiện tại theo Indian Rupee hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Orderly Network.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Orderly Network sang INR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Orderly Network sang Indian Rupee (INR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Orderly Network sang Indian Rupee trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Orderly Network sang Indian Rupee?

4.Tôi có thể chuyển đổi Orderly Network sang loại tiền tệ khác ngoài Indian Rupee không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Indian Rupee (INR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Orderly Network (ORDER)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực phát lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.