Uni Terminal Thị trường hôm nay
Uni Terminal đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Uni Terminal chuyển đổi sang Việt Nam đồng (VND) là ₫4,175.24. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 0 UNIT, tổng vốn hóa thị trường của Uni Terminal tính bằng VND là ₫0. Trong 24h qua, giá của Uni Terminal tính bằng VND đã tăng ₫15.8, biểu thị mức tăng +0.38%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Uni Terminal tính bằng VND là ₫191,578.93, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₫3,885.86.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1UNIT sang VND
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 UNIT sang VND là ₫4,175.24 VND, với sự thay đổi +0.38% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá UNIT/VND của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 UNIT/VND trong ngày qua.
Giao dịch Uni Terminal
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of UNIT/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, UNIT/-- Spot is $ and --, and UNIT/-- Perpetual is $ and --.
Bảng chuyển đổi Uni Terminal sang Việt Nam đồng
Bảng chuyển đổi UNIT sang VND
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1UNIT | 4,175.24VND |
2UNIT | 8,350.48VND |
3UNIT | 12,525.73VND |
4UNIT | 16,700.97VND |
5UNIT | 20,876.22VND |
6UNIT | 25,051.46VND |
7UNIT | 29,226.71VND |
8UNIT | 33,401.95VND |
9UNIT | 37,577.2VND |
10UNIT | 41,752.44VND |
100UNIT | 417,524.46VND |
500UNIT | 2,087,622.32VND |
1,000UNIT | 4,175,244.64VND |
5,000UNIT | 20,876,223.2VND |
10,000UNIT | 41,752,446.41VND |
Bảng chuyển đổi VND sang UNIT
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1VND | 0.0002395UNIT |
2VND | 0.000479UNIT |
3VND | 0.0007185UNIT |
4VND | 0.000958UNIT |
5VND | 0.001197UNIT |
6VND | 0.001437UNIT |
7VND | 0.001676UNIT |
8VND | 0.001916UNIT |
9VND | 0.002155UNIT |
10VND | 0.002395UNIT |
1,000,000VND | 239.5UNIT |
5,000,000VND | 1,197.53UNIT |
10,000,000VND | 2,395.06UNIT |
50,000,000VND | 11,975.34UNIT |
100,000,000VND | 23,950.69UNIT |
Bảng chuyển đổi số tiền UNIT sang VND và VND sang UNIT ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 UNIT sang VND, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000,000 VND sang UNIT, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Uni Terminal phổ biến
Uni Terminal | 1 UNIT |
---|---|
![]() | $0.16USD |
![]() | €0.14EUR |
![]() | ₹14.01INR |
![]() | Rp2,600.51IDR |
![]() | $0.22CAD |
![]() | £0.12GBP |
![]() | ฿5.18THB |
Uni Terminal | 1 UNIT |
---|---|
![]() | ₽12.75RUB |
![]() | R$0.87BRL |
![]() | د.إ0.59AED |
![]() | ₺6.51TRY |
![]() | ¥1.15CNY |
![]() | ¥23.65JPY |
![]() | $1.25HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 UNIT và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 UNIT = $0.16 USD, 1 UNIT = €0.14 EUR, 1 UNIT = ₹14.01 INR, 1 UNIT = Rp2,600.51 IDR, 1 UNIT = $0.22 CAD, 1 UNIT = £0.12 GBP, 1 UNIT = ฿5.18 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang VND
ETH chuyển đổi sang VND
XRP chuyển đổi sang VND
USDT chuyển đổi sang VND
BNB chuyển đổi sang VND
SOL chuyển đổi sang VND
SMART chuyển đổi sang VND
USDC chuyển đổi sang VND
STETH chuyển đổi sang VND
DOGE chuyển đổi sang VND
TRX chuyển đổi sang VND
ADA chuyển đổi sang VND
LINK chuyển đổi sang VND
WBTC chuyển đổi sang VND
HYPE chuyển đổi sang VND
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang VND, ETH sang VND, USDT sang VND, BNB sang VND, SOL sang VND, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.001141 |
![]() | 0.0000001592 |
![]() | 0.000004154 |
![]() | 0.005844 |
![]() | 0.01913 |
![]() | 0.00002291 |
![]() | 0.00009954 |
![]() | 2.24 |
![]() | 0.01913 |
![]() | 0.000004209 |
![]() | 0.08097 |
![]() | 0.0543 |
![]() | 0.02276 |
![]() | 0.0008156 |
![]() | 0.0000001593 |
![]() | 0.0004236 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Việt Nam đồng nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm VND sang GT, VND sang USDT, VND sang BTC, VND sang ETH, VND sang USBT, VND sang PEPE, VND sang EIGEN, VND sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi Uni Terminal (UNIT) sang Việt Nam đồng (VND)
Nhập số lượng UNIT của bạn
Nhập số lượng UNIT của bạn
Chọn Việt Nam đồng
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn VND hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Uni Terminal hiện tại theo Việt Nam đồng hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Uni Terminal.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Uni Terminal sang VND theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Uni Terminal sang Việt Nam đồng (VND) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Uni Terminal sang Việt Nam đồng trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Uni Terminal sang Việt Nam đồng?
4.Tôi có thể chuyển đổi Uni Terminal sang loại tiền tệ khác ngoài Việt Nam đồng không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Việt Nam đồng (VND) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Uni Terminal (UNIT)

Satoshi: The Smallest Unit of Bitcoin and Its Role in the Crypto Economy
Learn what a Satoshi is, its value, and why this smallest Bitcoin unit plays a vital role in crypto.

What Is a Cent? Smallest Currency Unit in the Crypto Micropayment Era
Discover how cents play a big role in crypto, enabling fast, low-cost micropayments worldwide.

Voxel in Web3: How Blockchain Is Revolutionizing Voxel-Based Games
Voxel (short for "volume pixel") is a 3D pixel unit used to build voxel-based 3D environments—unlike flat 2D pixels.