Tổng quan về thuế và quy định Tài sản tiền điện tử của Đức
1. Giới thiệu
Đức có thái độ tương đối cởi mở và thân thiện đối với tài sản tiền điện tử. Ngay từ năm 2013, Bộ Tài chính Đức đã bắt đầu quan tâm đến vấn đề phát triển của tài sản tiền điện tử và công bố các tài liệu chính sách liên quan. Đức là quốc gia đầu tiên trên thế giới chính thức công nhận tính hợp pháp của giao dịch tài sản tiền điện tử, số lượng nút Bitcoin và Ethereum chỉ đứng sau Hoa Kỳ. Ngoài ra, chính phủ Đức cũng khuyến khích ngành ngân hàng và các tổ chức tài chính tích cực tham gia vào sự phát triển của tài sản tiền điện tử, đã xây dựng một hệ thống thuế tương đối thân thiện và tiến hành quản lý và hướng dẫn tương ứng.
2. Tổng quan về hệ thống thuế cơ bản ở Đức
2.1 Hệ thống thuế của Đức
Hệ thống thuế của Đức nổi tiếng với sự phức tạp, cấu trúc đa tầng và hiệu quả cao. Là một quốc gia liên bang, Đức thực hiện chế độ thuế ba cấp gồm liên bang, bang và địa phương, phân chia tất cả các loại thuế thành hai loại lớn là thuế chia sẻ và thuế độc quyền. Thuế chia sẻ được các cấp chính phủ chia sẻ và phân chia theo tỷ lệ, trong khi thuế độc quyền thuộc về chính quyền cấp cụ thể như là thu nhập riêng.
Đại diện điển hình của thuế chia sẻ bao gồm thuế giá trị gia tăng và thuế thu nhập, những loại thuế này có nguồn thu được thu bởi chính phủ liên bang và chính phủ tiểu bang cùng nhau và chia sẻ. Thuế chuyên biệt thì chỉ được một cấp chính phủ thu và quản lý, như thuế bất động sản của chính quyền địa phương, thuế giao dịch đất đai của chính quyền tiểu bang, v.v.
2.2 Các loại thuế chính
2.2.1 Thuế thu nhập doanh nghiệp
Chủ thể nộp thuế thu nhập doanh nghiệp được chia thành người nộp thuế vô hạn và người nộp thuế hạn chế. Người nộp thuế vô hạn có nghĩa vụ nộp thuế đối với thu nhập toàn cầu; người nộp thuế hạn chế chỉ nộp thuế đối với thu nhập trong lãnh thổ Đức. Mức thuế thu nhập doanh nghiệp ở Đức là 15%.
2.2.2 Thuế thu nhập cá nhân
Công dân thường trú tại Đức chịu trách nhiệm thuế vô hạn, trong khi công dân không thường trú tại Đức chỉ chịu trách nhiệm thuế hữu hạn. Thuế thu nhập cá nhân được áp dụng theo hình thức phân loại thu nhập và tổng hợp, với mức thuế từ 14% đến 45%, có quy định về mức miễn thuế cơ bản.
2.2.3 Thuế giá trị gia tăng
Thuế giá trị gia tăng ở Đức thuộc loại thuế lưu thông, do người tiêu dùng gánh chịu gánh nặng thuế cuối cùng. Mức thuế suất tiêu chuẩn hiện hành là 19%, một số hàng hóa áp dụng mức thuế ưu đãi 7%. Doanh nghiệp có thể khấu trừ thuế đầu vào khi khai báo thuế giá trị gia tăng. Việc khai báo thuế giá trị gia tăng được chia thành hàng tháng và hàng quý, cụ thể phụ thuộc vào quy mô thuế của doanh nghiệp.
3. Chính sách thuế mã hóa của Đức
3.1 Định tính về Tài sản tiền điện tử
Chính phủ Đức có định nghĩa khá rộng về tài sản tiền điện tử. Cơ quan Giám sát Tài chính Liên bang Đức coi mã hóa là một công cụ tài chính, có vị thế pháp lý như tiền tệ hoặc tiền bạc, có thể được sử dụng làm phương tiện trao đổi và có thể được truyền tải, lưu trữ và giao dịch bằng phương tiện điện tử.
Về chính sách thuế, Đức định nghĩa tài sản tiền điện tử là sản phẩm đặc biệt có thuộc tính kép là tiền tệ và tài sản. Các tài sản tiền điện tử chính được coi là tiền tệ tư nhân hợp pháp, trong khi tiền tệ không hợp pháp, việc nắm giữ, mua bán và sử dụng đều là hành vi hợp pháp.
3.2 Tài sản tiền điện tử thuế
Tại Đức, việc mua bán và lợi nhuận từ giao dịch tài sản tiền điện tử được coi là lợi tức vốn. Cá nhân nắm giữ tài sản tiền điện tử hơn một năm thì lợi nhuận từ việc bán sẽ được miễn thuế; nếu thời gian nắm giữ dưới một năm thì cần phải nộp thuế lợi tức vốn. Nếu cá nhân có lợi nhuận từ giao dịch tài sản tiền điện tử trong một năm tài chính không vượt quá 600 euro, sẽ được miễn thuế.
Doanh thu từ tài sản tiền điện tử khai thác thường được coi là thu nhập từ hoạt động kinh doanh và phải nộp thuế thu nhập, nhưng có thể khấu trừ các chi phí liên quan. Lợi nhuận từ việc staking, nếu giữ trên một năm sẽ miễn thuế, nếu không phải nộp thuế thu nhập.
Việc xử lý thuế đối với thu nhập từ airdrop và fork tùy thuộc vào từng trường hợp. Các token airdrop liên quan đến hoạt động kinh doanh được coi là thu nhập từ kinh doanh; thu nhập từ airdrop liên quan đến việc cung cấp dịch vụ thuộc về thu nhập khác và cần được khai báo theo giá thị trường. Các token mới được tạo ra từ fork được coi là tài sản độc lập và có thể phải nộp thuế giao dịch bán tư nhân khi bán.
Ngoài ra, việc hoán đổi giữa tài sản tiền điện tử và tiền tệ truyền thống sẽ không phải chịu thuế giá trị gia tăng, nhưng khi được sử dụng như một phương thức thanh toán, phần giá trị gia tăng của nó có thể phải chịu thuế thu nhập.
4. Xây dựng và hoàn thiện khuôn khổ quy định mã hóa của Đức
Cơ quan Giám sát Tài chính Liên bang Đức định nghĩa tài sản tiền điện tử là giá trị mã hóa, coi đây là một loại công cụ tài chính mới, và đã giới thiệu dịch vụ lưu ký tài sản tiền điện tử như một dịch vụ tài chính mới. Kể từ ngày 1 tháng 1 năm 2020, các công ty cung cấp dịch vụ lưu ký tài sản tiền điện tử phải có giấy phép quản lý.
Đức đã thực hiện chỉ thị thứ năm về chống rửa tiền của EU vào năm 2020, yêu cầu các sàn giao dịch và nhà cung cấp ví tài sản tiền điện tử tuân thủ các quy định AML/CTF nghiêm ngặt. Vào năm 2021, Đức đã thông qua Luật Chứng khoán Điện tử, định nghĩa tài sản chứng khoán mã hóa và coi nó là một phân loại con của chứng khoán điện tử.
Năm 2022, Bộ Tài chính Liên bang Đức đã phát hành hướng dẫn thuế tài sản tiền điện tử quốc gia đầu tiên, liên quan đến các tình huống thuế như khai thác, staking, cho vay, hard fork và airdrop, nhằm hoàn thiện thêm khung quy định về mã hóa.
5. Tóm tắt và triển vọng
Đức thể hiện thái độ bao dung và thân thiện đối với mã hóa trong hệ thống thuế, cân bằng giữa khuyến khích đổi mới và quản lý rủi ro. Trong tương lai, có thể tiếp tục tối ưu hóa chính sách thuế đối với tài sản tiền điện tử để phù hợp với sự phát triển của thị trường và nhu cầu hợp tác quốc tế.
Về mặt hệ thống quy định, môi trường quản lý tài sản tiền điện tử của Đức được coi là một trong những môi trường thân thiện nhất ở châu Âu. Trong tương lai, khung pháp lý của Đức cần duy trì tính thích ứng để đối phó với các thách thức và cơ hội mới nổi. Đức có thể sẽ tăng cường hợp tác với các quốc gia khác và các tổ chức quốc tế trong lĩnh vực quản lý tài sản tiền điện tử, thúc đẩy sự thống nhất của các tiêu chuẩn quản lý toàn cầu.
Tổng thể, Đức đang cung cấp hướng dẫn và biện pháp khuyến khích ngày càng rõ ràng cho ngành Tài sản tiền điện tử, hứa hẹn tạo ra một hệ sinh thái thuận lợi cho sự phát triển lành mạnh của Tài sản tiền điện tử, từ đó thúc đẩy sự phát triển thịnh vượng của nền kinh tế Đức.
Trang này có thể chứa nội dung của bên thứ ba, được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin (không phải là tuyên bố/bảo đảm) và không được coi là sự chứng thực cho quan điểm của Gate hoặc là lời khuyên về tài chính hoặc chuyên môn. Xem Tuyên bố từ chối trách nhiệm để biết chi tiết.
6 thích
Phần thưởng
6
4
Đăng lại
Chia sẻ
Bình luận
0/400
TokenToaster
· 07-25 18:14
Đức cũng hiểu rõ đấy.
Xem bản gốcTrả lời0
GasFeeBeggar
· 07-25 00:27
Bố Đức thật tuyệt vời!
Xem bản gốcTrả lời0
SatoshiHeir
· 07-25 00:27
Không cần phải bàn cãi, chính sách của Đức chính là sự thấu hiểu sâu sắc về bản chất của công nghệ Blockchain.
Chế độ thuế thân thiện với mã hóa của Đức: Miễn thuế cho việc nắm giữ trên một năm, khung pháp lý đang tiếp tục hoàn thiện
Tổng quan về thuế và quy định Tài sản tiền điện tử của Đức
1. Giới thiệu
Đức có thái độ tương đối cởi mở và thân thiện đối với tài sản tiền điện tử. Ngay từ năm 2013, Bộ Tài chính Đức đã bắt đầu quan tâm đến vấn đề phát triển của tài sản tiền điện tử và công bố các tài liệu chính sách liên quan. Đức là quốc gia đầu tiên trên thế giới chính thức công nhận tính hợp pháp của giao dịch tài sản tiền điện tử, số lượng nút Bitcoin và Ethereum chỉ đứng sau Hoa Kỳ. Ngoài ra, chính phủ Đức cũng khuyến khích ngành ngân hàng và các tổ chức tài chính tích cực tham gia vào sự phát triển của tài sản tiền điện tử, đã xây dựng một hệ thống thuế tương đối thân thiện và tiến hành quản lý và hướng dẫn tương ứng.
2. Tổng quan về hệ thống thuế cơ bản ở Đức
2.1 Hệ thống thuế của Đức
Hệ thống thuế của Đức nổi tiếng với sự phức tạp, cấu trúc đa tầng và hiệu quả cao. Là một quốc gia liên bang, Đức thực hiện chế độ thuế ba cấp gồm liên bang, bang và địa phương, phân chia tất cả các loại thuế thành hai loại lớn là thuế chia sẻ và thuế độc quyền. Thuế chia sẻ được các cấp chính phủ chia sẻ và phân chia theo tỷ lệ, trong khi thuế độc quyền thuộc về chính quyền cấp cụ thể như là thu nhập riêng.
Đại diện điển hình của thuế chia sẻ bao gồm thuế giá trị gia tăng và thuế thu nhập, những loại thuế này có nguồn thu được thu bởi chính phủ liên bang và chính phủ tiểu bang cùng nhau và chia sẻ. Thuế chuyên biệt thì chỉ được một cấp chính phủ thu và quản lý, như thuế bất động sản của chính quyền địa phương, thuế giao dịch đất đai của chính quyền tiểu bang, v.v.
2.2 Các loại thuế chính
2.2.1 Thuế thu nhập doanh nghiệp
Chủ thể nộp thuế thu nhập doanh nghiệp được chia thành người nộp thuế vô hạn và người nộp thuế hạn chế. Người nộp thuế vô hạn có nghĩa vụ nộp thuế đối với thu nhập toàn cầu; người nộp thuế hạn chế chỉ nộp thuế đối với thu nhập trong lãnh thổ Đức. Mức thuế thu nhập doanh nghiệp ở Đức là 15%.
2.2.2 Thuế thu nhập cá nhân
Công dân thường trú tại Đức chịu trách nhiệm thuế vô hạn, trong khi công dân không thường trú tại Đức chỉ chịu trách nhiệm thuế hữu hạn. Thuế thu nhập cá nhân được áp dụng theo hình thức phân loại thu nhập và tổng hợp, với mức thuế từ 14% đến 45%, có quy định về mức miễn thuế cơ bản.
2.2.3 Thuế giá trị gia tăng
Thuế giá trị gia tăng ở Đức thuộc loại thuế lưu thông, do người tiêu dùng gánh chịu gánh nặng thuế cuối cùng. Mức thuế suất tiêu chuẩn hiện hành là 19%, một số hàng hóa áp dụng mức thuế ưu đãi 7%. Doanh nghiệp có thể khấu trừ thuế đầu vào khi khai báo thuế giá trị gia tăng. Việc khai báo thuế giá trị gia tăng được chia thành hàng tháng và hàng quý, cụ thể phụ thuộc vào quy mô thuế của doanh nghiệp.
3. Chính sách thuế mã hóa của Đức
3.1 Định tính về Tài sản tiền điện tử
Chính phủ Đức có định nghĩa khá rộng về tài sản tiền điện tử. Cơ quan Giám sát Tài chính Liên bang Đức coi mã hóa là một công cụ tài chính, có vị thế pháp lý như tiền tệ hoặc tiền bạc, có thể được sử dụng làm phương tiện trao đổi và có thể được truyền tải, lưu trữ và giao dịch bằng phương tiện điện tử.
Về chính sách thuế, Đức định nghĩa tài sản tiền điện tử là sản phẩm đặc biệt có thuộc tính kép là tiền tệ và tài sản. Các tài sản tiền điện tử chính được coi là tiền tệ tư nhân hợp pháp, trong khi tiền tệ không hợp pháp, việc nắm giữ, mua bán và sử dụng đều là hành vi hợp pháp.
3.2 Tài sản tiền điện tử thuế
Tại Đức, việc mua bán và lợi nhuận từ giao dịch tài sản tiền điện tử được coi là lợi tức vốn. Cá nhân nắm giữ tài sản tiền điện tử hơn một năm thì lợi nhuận từ việc bán sẽ được miễn thuế; nếu thời gian nắm giữ dưới một năm thì cần phải nộp thuế lợi tức vốn. Nếu cá nhân có lợi nhuận từ giao dịch tài sản tiền điện tử trong một năm tài chính không vượt quá 600 euro, sẽ được miễn thuế.
Doanh thu từ tài sản tiền điện tử khai thác thường được coi là thu nhập từ hoạt động kinh doanh và phải nộp thuế thu nhập, nhưng có thể khấu trừ các chi phí liên quan. Lợi nhuận từ việc staking, nếu giữ trên một năm sẽ miễn thuế, nếu không phải nộp thuế thu nhập.
Việc xử lý thuế đối với thu nhập từ airdrop và fork tùy thuộc vào từng trường hợp. Các token airdrop liên quan đến hoạt động kinh doanh được coi là thu nhập từ kinh doanh; thu nhập từ airdrop liên quan đến việc cung cấp dịch vụ thuộc về thu nhập khác và cần được khai báo theo giá thị trường. Các token mới được tạo ra từ fork được coi là tài sản độc lập và có thể phải nộp thuế giao dịch bán tư nhân khi bán.
Ngoài ra, việc hoán đổi giữa tài sản tiền điện tử và tiền tệ truyền thống sẽ không phải chịu thuế giá trị gia tăng, nhưng khi được sử dụng như một phương thức thanh toán, phần giá trị gia tăng của nó có thể phải chịu thuế thu nhập.
4. Xây dựng và hoàn thiện khuôn khổ quy định mã hóa của Đức
Cơ quan Giám sát Tài chính Liên bang Đức định nghĩa tài sản tiền điện tử là giá trị mã hóa, coi đây là một loại công cụ tài chính mới, và đã giới thiệu dịch vụ lưu ký tài sản tiền điện tử như một dịch vụ tài chính mới. Kể từ ngày 1 tháng 1 năm 2020, các công ty cung cấp dịch vụ lưu ký tài sản tiền điện tử phải có giấy phép quản lý.
Đức đã thực hiện chỉ thị thứ năm về chống rửa tiền của EU vào năm 2020, yêu cầu các sàn giao dịch và nhà cung cấp ví tài sản tiền điện tử tuân thủ các quy định AML/CTF nghiêm ngặt. Vào năm 2021, Đức đã thông qua Luật Chứng khoán Điện tử, định nghĩa tài sản chứng khoán mã hóa và coi nó là một phân loại con của chứng khoán điện tử.
Năm 2022, Bộ Tài chính Liên bang Đức đã phát hành hướng dẫn thuế tài sản tiền điện tử quốc gia đầu tiên, liên quan đến các tình huống thuế như khai thác, staking, cho vay, hard fork và airdrop, nhằm hoàn thiện thêm khung quy định về mã hóa.
5. Tóm tắt và triển vọng
Đức thể hiện thái độ bao dung và thân thiện đối với mã hóa trong hệ thống thuế, cân bằng giữa khuyến khích đổi mới và quản lý rủi ro. Trong tương lai, có thể tiếp tục tối ưu hóa chính sách thuế đối với tài sản tiền điện tử để phù hợp với sự phát triển của thị trường và nhu cầu hợp tác quốc tế.
Về mặt hệ thống quy định, môi trường quản lý tài sản tiền điện tử của Đức được coi là một trong những môi trường thân thiện nhất ở châu Âu. Trong tương lai, khung pháp lý của Đức cần duy trì tính thích ứng để đối phó với các thách thức và cơ hội mới nổi. Đức có thể sẽ tăng cường hợp tác với các quốc gia khác và các tổ chức quốc tế trong lĩnh vực quản lý tài sản tiền điện tử, thúc đẩy sự thống nhất của các tiêu chuẩn quản lý toàn cầu.
Tổng thể, Đức đang cung cấp hướng dẫn và biện pháp khuyến khích ngày càng rõ ràng cho ngành Tài sản tiền điện tử, hứa hẹn tạo ra một hệ sinh thái thuận lợi cho sự phát triển lành mạnh của Tài sản tiền điện tử, từ đó thúc đẩy sự phát triển thịnh vượng của nền kinh tế Đức.