Defi AppHOME sang INR:Chuyển đổi Defi App (HOME) sang Rupee Ấn Độ (INR)

HOME/INR: 1 HOME ≈ ₹3.3 INR

Lần cập nhật mới nhất:

Defi App Thị trường hôm nay

Defi App đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của HOME chuyển đổi sang Rupee Ấn Độ (INR) là ₹3.3. Với nguồn cung lưu hành là 2,720,000,000 HOME, tổng vốn hóa thị trường của HOME tính bằng INR là ₹787,514,595,023.16. Trong 24h qua, giá của HOME tính bằng INR đã giảm ₹-0.03863, biểu thị mức giảm -1.16%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của HOME tính bằng INR là ₹4.32, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₹1.56.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1HOME sang INR

3.3-1.16%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 HOME sang INR là ₹3.3 INR, với sự thay đổi -1.16% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá HOME/INR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 HOME/INR trong ngày qua.

Giao dịch Defi App

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo Defi AppHOME/USDT
Giao ngay
$0.03767
-0.29%
logo Defi AppHOME/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$0.03763
-0.76%

The real-time trading price of HOME/USDT Spot is $0.03767, with a 24-hour trading change of -0.29%, HOME/USDT Spot is $0.03767 and -0.29%, and HOME/USDT Perpetual is $0.03763 and -0.76%.

Bảng chuyển đổi Defi App sang Rupee Ấn Độ

Bảng chuyển đổi HOME sang INR

logo Defi AppSố lượng
Chuyển thànhlogo INR
1HOME
3.3INR
2HOME
6.6INR
3HOME
9.9INR
4HOME
13.2INR
5HOME
16.51INR
6HOME
19.81INR
7HOME
23.11INR
8HOME
26.41INR
9HOME
29.72INR
10HOME
33.02INR
100HOME
330.24INR
500HOME
1,651.24INR
1,000HOME
3,302.49INR
5,000HOME
16,512.49INR
10,000HOME
33,024.98INR

Bảng chuyển đổi INR sang HOME

logo INRSố lượng
Chuyển thànhlogo Defi App
1INR
0.3028HOME
2INR
0.6056HOME
3INR
0.9084HOME
4INR
1.21HOME
5INR
1.51HOME
6INR
1.81HOME
7INR
2.11HOME
8INR
2.42HOME
9INR
2.72HOME
10INR
3.02HOME
1,000INR
302.8HOME
5,000INR
1,514HOME
10,000INR
3,028.01HOME
50,000INR
15,140.05HOME
100,000INR
30,280.1HOME

Bảng chuyển đổi số tiền HOME sang INR và INR sang HOME ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 HOME sang INR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 INR sang HOME, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Defi App phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 HOME và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 HOME = $0.04 USD, 1 HOME = €0.03 EUR, 1 HOME = ₹3.3 INR, 1 HOME = Rp614.13 IDR, 1 HOME = $0.05 CAD, 1 HOME = £0.03 GBP, 1 HOME = ฿1.22 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang INR, ETH sang INR, USDT sang INR, BNB sang INR, SOL sang INR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

INRINR
logo GTGT
0.3346
logo BTCBTC
0.0000508
logo ETHETH
0.001235
logo XRPXRP
1.88
logo USDTUSDT
5.7
logo BNBBNB
0.00659
logo SOLSOL
0.02694
logo USDCUSDC
5.7
logo SMARTSMART
850.01
logo STETHSTETH
0.001239
logo DOGEDOGE
25.68
logo TRXTRX
16.31
logo ADAADA
6.54
logo LINKLINK
0.2334
logo WBTCWBTC
0.00005073
logo HYPEHYPE
0.1136

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Rupee Ấn Độ nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm INR sang GT, INR sang USDT, INR sang BTC, INR sang ETH, INR sang USBT, INR sang PEPE, INR sang EIGEN, INR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Defi App (HOME) sang Rupee Ấn Độ (INR)

01

Nhập số lượng HOME của bạn

Nhập số lượng HOME của bạn

02

Chọn Rupee Ấn Độ

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn INR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Defi App hiện tại theo Rupee Ấn Độ hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Defi App.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Defi App sang INR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Defi App sang Rupee Ấn Độ (INR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Defi App sang Rupee Ấn Độ trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Defi App sang Rupee Ấn Độ?

4.Tôi có thể chuyển đổi Defi App sang loại tiền tệ khác ngoài Rupee Ấn Độ không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Rupee Ấn Độ (INR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Defi App (HOME)

Tìm hiểu thêm về Defi App (HOME)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide