Mint BlockchainMINT sang CNY:Chuyển đổi Mint Blockchain (MINT) sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)

MINT/CNY: 1 MINT ≈ ¥0.06032 CNY

Lần cập nhật mới nhất:

Mint Blockchain Thị trường hôm nay

Mint Blockchain đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của MINT chuyển đổi sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) là ¥0.06032. Với nguồn cung lưu hành là 173,450,279.51 MINT, tổng vốn hóa thị trường của MINT tính bằng CNY là ¥73,801,616.38. Trong 24h qua, giá của MINT tính bằng CNY đã giảm ¥-0.0001814, biểu thị mức giảm -0.30%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của MINT tính bằng CNY là ¥0.7407, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥0.02563.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1MINT sang CNY

¥0.06032-0.3%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 MINT sang CNY là ¥0.06032 CNY, với sự thay đổi -0.30% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá MINT/CNY của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 MINT/CNY trong ngày qua.

Giao dịch Mint Blockchain

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo Mint BlockchainMINT/USDT
Giao ngay
$0.008522
-0.89%

The real-time trading price of MINT/USDT Spot is $0.008522, with a 24-hour trading change of -0.89%, MINT/USDT Spot is $0.008522 and -0.89%, and MINT/USDT Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi Mint Blockchain sang Nhân dân tệ Trung Quốc

Bảng chuyển đổi MINT sang CNY

logo Mint BlockchainSố lượng
Chuyển thànhlogo CNY
1MINT
0.06CNY
2MINT
0.12CNY
3MINT
0.18CNY
4MINT
0.24CNY
5MINT
0.3CNY
6MINT
0.36CNY
7MINT
0.42CNY
8MINT
0.48CNY
9MINT
0.54CNY
10MINT
0.6CNY
10,000MINT
603.33CNY
50,000MINT
3,016.65CNY
100,000MINT
6,033.3CNY
500,000MINT
30,166.53CNY
1,000,000MINT
60,333.07CNY

Bảng chuyển đổi CNY sang MINT

logo CNYSố lượng
Chuyển thànhlogo Mint Blockchain
1CNY
16.57MINT
2CNY
33.14MINT
3CNY
49.72MINT
4CNY
66.29MINT
5CNY
82.87MINT
6CNY
99.44MINT
7CNY
116.02MINT
8CNY
132.59MINT
9CNY
149.17MINT
10CNY
165.74MINT
100CNY
1,657.46MINT
500CNY
8,287.32MINT
1,000CNY
16,574.65MINT
5,000CNY
82,873.28MINT
10,000CNY
165,746.57MINT

Bảng chuyển đổi số tiền MINT sang CNY và CNY sang MINT ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 MINT sang CNY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 CNY sang MINT, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Mint Blockchain phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 MINT và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 MINT = $0.01 USD, 1 MINT = €0.01 EUR, 1 MINT = ₹0.71 INR, 1 MINT = Rp129.76 IDR, 1 MINT = $0.01 CAD, 1 MINT = £0.01 GBP, 1 MINT = ฿0.28 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CNY, ETH sang CNY, USDT sang CNY, BNB sang CNY, SOL sang CNY, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

CNYCNY
logo GTGT
4.18
logo BTCBTC
0.0006065
logo ETHETH
0.01809
logo XRPXRP
21.13
logo USDTUSDT
70.86
logo BNBBNB
0.08977
logo SOLSOL
0.4047
logo USDCUSDC
70.9
logo SMARTSMART
9,889.34
logo STETHSTETH
0.0181
logo DOGEDOGE
313.21
logo TRXTRX
209.9
logo ADAADA
88.32
logo WBTCWBTC
0.0006068
logo XLMXLM
153.01
logo HYPEHYPE
1.73

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Nhân dân tệ Trung Quốc nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CNY sang GT, CNY sang USDT, CNY sang BTC, CNY sang ETH, CNY sang USBT, CNY sang PEPE, CNY sang EIGEN, CNY sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Mint Blockchain (MINT) sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)

01

Nhập số lượng MINT của bạn

Nhập số lượng MINT của bạn

02

Chọn Nhân dân tệ Trung Quốc

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn CNY hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Mint Blockchain hiện tại theo Nhân dân tệ Trung Quốc hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Mint Blockchain.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Mint Blockchain sang CNY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Mint Blockchain sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Mint Blockchain sang Nhân dân tệ Trung Quốc trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Mint Blockchain sang Nhân dân tệ Trung Quốc?

4.Tôi có thể chuyển đổi Mint Blockchain sang loại tiền tệ khác ngoài Nhân dân tệ Trung Quốc không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Mint Blockchain (MINT)

Tìm hiểu thêm về Mint Blockchain (MINT)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.