Peanut the Squirrel Thị trường hôm nay
Peanut the Squirrel đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của PNUT chuyển đổi sang Yên Nhật (JPY) là ¥33.52. Với nguồn cung lưu hành là 999,858,912.07 PNUT, tổng vốn hóa thị trường của PNUT tính bằng JPY là ¥4,826,773,683,950.77. Trong 24h qua, giá của PNUT tính bằng JPY đã giảm ¥-0.6733, biểu thị mức giảm -1.97%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của PNUT tính bằng JPY là ¥360.17, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥6.91.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1PNUT sang JPY
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 PNUT sang JPY là ¥33.52 JPY, với sự thay đổi -1.97% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá PNUT/JPY của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 PNUT/JPY trong ngày qua.
Giao dịch Peanut the Squirrel
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.2317 | -1.57% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.2316 | -1.46% |
The real-time trading price of PNUT/USDT Spot is $0.2317, with a 24-hour trading change of -1.57%, PNUT/USDT Spot is $0.2317 and -1.57%, and PNUT/USDT Perpetual is $0.2316 and -1.46%.
Bảng chuyển đổi Peanut the Squirrel sang Yên Nhật
Bảng chuyển đổi PNUT sang JPY
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1PNUT | 33.84JPY |
2PNUT | 67.68JPY |
3PNUT | 101.52JPY |
4PNUT | 135.36JPY |
5PNUT | 169.2JPY |
6PNUT | 203.04JPY |
7PNUT | 236.88JPY |
8PNUT | 270.72JPY |
9PNUT | 304.56JPY |
10PNUT | 338.4JPY |
100PNUT | 3,384.03JPY |
500PNUT | 16,920.19JPY |
1,000PNUT | 33,840.39JPY |
5,000PNUT | 169,201.99JPY |
10,000PNUT | 338,403.99JPY |
Bảng chuyển đổi JPY sang PNUT
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1JPY | 0.02955PNUT |
2JPY | 0.0591PNUT |
3JPY | 0.08865PNUT |
4JPY | 0.1182PNUT |
5JPY | 0.1477PNUT |
6JPY | 0.1773PNUT |
7JPY | 0.2068PNUT |
8JPY | 0.2364PNUT |
9JPY | 0.2659PNUT |
10JPY | 0.2955PNUT |
10,000JPY | 295.5PNUT |
50,000JPY | 1,477.52PNUT |
100,000JPY | 2,955.04PNUT |
500,000JPY | 14,775.23PNUT |
1,000,000JPY | 29,550.47PNUT |
Bảng chuyển đổi số tiền PNUT sang JPY và JPY sang PNUT ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 PNUT sang JPY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 JPY sang PNUT, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Peanut the Squirrel phổ biến
Peanut the Squirrel | 1 PNUT |
---|---|
![]() | $0.23USD |
![]() | €0.21EUR |
![]() | ₹19.45INR |
![]() | Rp3,531.51IDR |
![]() | $0.32CAD |
![]() | £0.17GBP |
![]() | ฿7.68THB |
Peanut the Squirrel | 1 PNUT |
---|---|
![]() | ₽21.51RUB |
![]() | R$1.27BRL |
![]() | د.إ0.85AED |
![]() | ₺7.95TRY |
![]() | ¥1.64CNY |
![]() | ¥33.52JPY |
![]() | $1.81HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 PNUT và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 PNUT = $0.23 USD, 1 PNUT = €0.21 EUR, 1 PNUT = ₹19.45 INR, 1 PNUT = Rp3,531.51 IDR, 1 PNUT = $0.32 CAD, 1 PNUT = £0.17 GBP, 1 PNUT = ฿7.68 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang JPY
ETH chuyển đổi sang JPY
XRP chuyển đổi sang JPY
USDT chuyển đổi sang JPY
BNB chuyển đổi sang JPY
SOL chuyển đổi sang JPY
USDC chuyển đổi sang JPY
SMART chuyển đổi sang JPY
STETH chuyển đổi sang JPY
DOGE chuyển đổi sang JPY
TRX chuyển đổi sang JPY
ADA chuyển đổi sang JPY
WBTC chuyển đổi sang JPY
XLM chuyển đổi sang JPY
HYPE chuyển đổi sang JPY
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang JPY, ETH sang JPY, USDT sang JPY, BNB sang JPY, SOL sang JPY, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.2063 |
![]() | 0.00002976 |
![]() | 0.0008893 |
![]() | 1.04 |
![]() | 3.47 |
![]() | 0.004422 |
![]() | 0.01956 |
![]() | 3.47 |
![]() | 508.52 |
![]() | 0.0008885 |
![]() | 15.62 |
![]() | 10.25 |
![]() | 4.37 |
![]() | 0.00002977 |
![]() | 7.54 |
![]() | 0.08406 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Yên Nhật nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm JPY sang GT, JPY sang USDT, JPY sang BTC, JPY sang ETH, JPY sang USBT, JPY sang PEPE, JPY sang EIGEN, JPY sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi Peanut the Squirrel (PNUT) sang Yên Nhật (JPY)
Nhập số lượng PNUT của bạn
Nhập số lượng PNUT của bạn
Chọn Yên Nhật
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn JPY hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Peanut the Squirrel hiện tại theo Yên Nhật hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Peanut the Squirrel.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Peanut the Squirrel sang JPY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Peanut the Squirrel sang Yên Nhật (JPY) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Peanut the Squirrel sang Yên Nhật trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Peanut the Squirrel sang Yên Nhật?
4.Tôi có thể chuyển đổi Peanut the Squirrel sang loại tiền tệ khác ngoài Yên Nhật không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Yên Nhật (JPY) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Peanut the Squirrel (PNUT)

Peanut the Squirrel – Meme Coin PNUT
Peanut the Squirrel (PNUT) is a unique meme coin launched on the Solana blockchain, inspired by the emotional story of a real-life squirrel named Peanut.

Pnut (PNUT) Price Prediction 2025: Will It Make a Comeback?
As meme coins continue to shape new narratives in crypto, Pnut (PNUT) stands out not only for its meme energy but also for its emotional backstory rooted in the real-life tale of a squirrel named Peanut.

What Is Peanut the Squirrel? PNUT Token Price Prediction
The PNUT Token embodies the ideals of animal rights reform while also exposing the vulnerabilities of the meme coin market.