USDBUSDB sang IDR:Chuyển đổi USDB (USDB) sang Rupiah Indonesia (IDR)

USDB/IDR: 1 USDB ≈ Rp15,124.69 IDR

Lần cập nhật mới nhất:

USDB Thị trường hôm nay

USDB đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của USDB chuyển đổi sang Rupiah Indonesia (IDR) là Rp15,124.69. Với nguồn cung lưu hành là 406,046,631.56 USDB, tổng vốn hóa thị trường của USDB tính bằng IDR là Rp93,162,385,874,299,384.4. Trong 24h qua, giá của USDB tính bằng IDR đã giảm Rp-42.45, biểu thị mức giảm -0.28%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của USDB tính bằng IDR là Rp16,504.67, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Rp13,389.15.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1USDB sang IDR

Rp15,124.69-0.28%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 USDB sang IDR là Rp15,124.69 IDR, với sự thay đổi -0.28% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá USDB/IDR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 USDB/IDR trong ngày qua.

Giao dịch USDB

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of USDB/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, USDB/-- Spot is $ and --, and USDB/-- Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi USDB sang Rupiah Indonesia

Bảng chuyển đổi USDB sang IDR

logo USDBSố lượng
Chuyển thànhlogo IDR
1USDB
15,245.58IDR
2USDB
30,491.16IDR
3USDB
45,736.75IDR
4USDB
60,982.33IDR
5USDB
76,227.92IDR
6USDB
91,473.5IDR
7USDB
106,719.09IDR
8USDB
121,964.67IDR
9USDB
137,210.25IDR
10USDB
152,455.84IDR
100USDB
1,524,558.43IDR
500USDB
7,622,792.18IDR
1,000USDB
15,245,584.37IDR
5,000USDB
76,227,921.89IDR
10,000USDB
152,455,843.78IDR

Bảng chuyển đổi IDR sang USDB

logo IDRSố lượng
Chuyển thànhlogo USDB
1IDR
0.00006559USDB
2IDR
0.0001311USDB
3IDR
0.0001967USDB
4IDR
0.0002623USDB
5IDR
0.0003279USDB
6IDR
0.0003935USDB
7IDR
0.0004591USDB
8IDR
0.0005247USDB
9IDR
0.0005903USDB
10IDR
0.0006559USDB
10,000,000IDR
655.92USDB
50,000,000IDR
3,279.63USDB
100,000,000IDR
6,559.27USDB
500,000,000IDR
32,796.38USDB
1,000,000,000IDR
65,592.76USDB

Bảng chuyển đổi số tiền USDB sang IDR và IDR sang USDB ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 USDB sang IDR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000,000 IDR sang USDB, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1USDB phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 USDB và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 USDB = $1 USD, 1 USDB = €0.89 EUR, 1 USDB = ₹83.29 INR, 1 USDB = Rp15,124.7 IDR, 1 USDB = $1.35 CAD, 1 USDB = £0.75 GBP, 1 USDB = ฿32.88 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang IDR, ETH sang IDR, USDT sang IDR, BNB sang IDR, SOL sang IDR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

IDRIDR
logo GTGT
0.001944
logo BTCBTC
0.0000002797
logo ETHETH
0.000007762
logo XRPXRP
0.01013
logo USDTUSDT
0.03295
logo BNBBNB
0.00004066
logo SOLSOL
0.0001788
logo USDCUSDC
0.03297
logo SMARTSMART
4.77
logo STETHSTETH
0.000007777
logo DOGEDOGE
0.1375
logo TRXTRX
0.09703
logo ADAADA
0.04057
logo WBTCWBTC
0.0000002803
logo HYPEHYPE
0.0007461
logo LINKLINK
0.001543

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Rupiah Indonesia nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm IDR sang GT, IDR sang USDT, IDR sang BTC, IDR sang ETH, IDR sang USBT, IDR sang PEPE, IDR sang EIGEN, IDR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi USDB (USDB) sang Rupiah Indonesia (IDR)

01

Nhập số lượng USDB của bạn

Nhập số lượng USDB của bạn

02

Chọn Rupiah Indonesia

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn IDR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá USDB hiện tại theo Rupiah Indonesia hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua USDB.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi USDB sang IDR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ USDB sang Rupiah Indonesia (IDR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ USDB sang Rupiah Indonesia trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ USDB sang Rupiah Indonesia?

4.Tôi có thể chuyển đổi USDB sang loại tiền tệ khác ngoài Rupiah Indonesia không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Rupiah Indonesia (IDR) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.